MODEL |
TÊN LINH KIỆN |
ĐVT |
GIÁ BÁN LẺ |
MKA-04000A |
Bảng nhựa khiển MKA-04000A |
Cái |
58,270 |
MKA-04000A |
Bơm nước MKA-04000A |
Cái |
283,268 |
MKA-04000A |
Cánh quạt MKA-04000A |
Cái |
94,476 |
MKA-04000A |
Máng hứng nước sau MKA-04000A |
Cái |
33,680 |
MKA-04000A |
Động cơ quạt MKA-04000A |
Cái |
613,102 |
MKA-04000A |
Nắp kính trên MKA-04000A |
Cái |
204,394 |
MKA-04000A |
Nắp vỏ nhựa trên MKA-04000A |
Cái |
92,496 |
MKA-04000A |
Thùng nước MKA-04000A |
Cái |
297,997 |
MKA-04000A |
Bộ điều khiển cơ MKA-04000A |
Bộ |
99,380 |
MKA-04000A |
Vỏ nhựa mặt trên MKA-04000A |
Cái |
145,415 |
MKA-04000A |
Thùng carton MKA-04000A |
Cái |
197,508 |
MKA-04000A |
Vỏ nhựa mặt trước MKA-04000A |
Cái |
132,860 |
MKA-04000A |
Tấm làm mát sau MKA-04000A |
Cái |
120,380 |
MKA-04000A |
Vỏ nhựa mặt sau MKA-04000A |
Cái |
113,746 |
MKA-04000A |
Dây nguồn thường MKA-04000A |
Cái |
294,680 |
MKA-04000A |
Động cơ đảo MKA-04000A |
Cái |
140,039 |
MKA-04000A |
Cảm biến mực nước MKA-04000A |
Cái |
111,118 |
MKA-04000A |
Vỏ nhựa bên hông MKA-04000A |
Cái |
68,830 |
MKA-04000A |
Tấm làm mát hông MKA-04000A |
Cái |
68,476 |
MKA-04000A |
Công tắc tốc độ MKA-04000A |
Cái |
62,175 |
MKA-04000A |
Tụ MKA-04000A |
Cái |
55,136 |
MKA-04000A |
Thanh đỡ động cơ quạt MKA-04000A |
Cái |
50,110 |
MKA-04000A |
Bánh xe có khóa MKA-04000A |
Cái |
56,568 |
MKA-04000A |
Công tăc bơm |
Cái |
50,110 |
MKA-04000A |
Nút xả MKA-04000A |
Cái |
40,629 |
MKA-04000A |
Bánh xe không khóa MKA-04000A |
Cái |
41,518 |
MKA-04000A |
Lưới bảo vệ trước MKA-04000A |
Cái |
38,024 |
MKA-04000A |
Đá khô MKA-04000A |
Cái |
59,159 |
MKA-04000A |
Nắp châm nước MKA-04000A |
Cái |
32,891 |
MKA-04000A |
Thanh giữ tấm làm mát sau MKA-04000A |
Cái |
32,104 |
MKA-04000A |
Núm vặn tốc độ MKA-04000A |
Cái |
30,210 |
MKA-04000A |
Nút vặn bơm |
Cái |
30,210 |
MKA-04000A |
Núm vặn đảo MKA-04000A |
Cái |
30,210 |
MKA-04000A |
Máng hứng nước hông MKA-04000A |
Cái |
29,998 |
MKA-04000A |
Lá đảo ngang MKA-04000A |
Lá |
28,787 |
MKA-04000A |
Lá đảo dọc MKA-04000A |
Lá |
28,157 |
MKA-04000A |
Tai quấn dây nguồn MKA-04000A |
Cái |
27,631 |
MKA-04000A |
Thanh truyền động MKA-04000A |
Cái |
27,345 |
MKA-04000A |
Thanh giữ lá đảo ngang lớn MKA-04000A |
Cái |
27,368 |
MKA-04000A |
Thanh giữ lá đảo ngang nhỏ MKA-04000A |
Cái |
27,368 |
MKA-04000A |
Thanh giữ lá đảo dọc MKA-04000A |
Cái |
27,368 |
MKA-04000A |
Thanh giữ tấm làm mát hông MKA-04000A |
Cái |
26,843 |