MODEL |
TÊN LINH KIỆN |
ĐVT |
GIÁ BÁN LẺ |
DKA-06000C |
Bảng nhựa khiển DKA-06000C |
Cái |
66,328 |
DKA-06000C |
Bơm nước DKA-06000C |
Cái |
199,214 |
DKA-06000C |
Cánh quạt DKA-06000C |
Cái |
182,180 |
DKA-06000C |
Lá đảo dọc DKA-06000C |
Cái |
31,732 |
DKA-06000C |
Lá đảo ngang DKA-06000C |
Cái |
31,680 |
DKA-06000C |
Động cơ quạt DKA-06000C |
Cái |
1,101,906 |
DKA-06000C |
Nắp châm nước DKA-06000C |
Cái |
35,523 |
DKA-06000C |
Thùng nước DKA-06000C |
Cái |
536,096 |
DKA-06000C |
Vỏ nhựa mặt trước DKA-06000C |
Cái |
128,025 |
DKA-06000C |
Thùng carton DKA-06000C |
Cái |
268,670 |
DKA-06000C |
Kênh phân phối nước DKA-06000C |
Cái |
183,390 |
DKA-06000C |
Tấm làm mát sau DKA-06000C |
Cái |
186,623 |
DKA-06000C |
Tấm làm mát hông DKA-06000C |
Cái |
186,623 |
DKA-06000C |
Vỏ nhựa mặt trên DKA-06000C |
Cái |
180,436 |
DKA-06000C |
Vỏ nhựa mặt sau DKA-06000C |
Cái |
128,025 |
DKA-06000C |
Dây nguồn thường DKA-06000C |
Cái |
294,680 |
DKA-06000C |
Động cơ đảo DKA-06000C |
Cái |
140,039 |
DKA-06000C |
Cảm biến mực nước DKA-06000C |
Cái |
111,118 |
DKA-06000C |
Tụ DKA-06000C |
Cái |
88,454 |
DKA-06000C |
Vỏ nhựa bên hông DKA-06000C |
Cái |
88,667 |
DKA-06000C |
Bánh xe có khóa DKA-06000C |
Cái |
68,411 |
DKA-06000C |
Bánh xe không khóa DKA-06000C |
Cái |
68,411 |
DKA-06000C |
Máng hứng nước sau DKA-06000C |
Cái |
88,929 |
DKA-06000C |
Bộ xả đáy DKA-06000C |
Cái |
44,608 |
DKA-06000C |
Máng hứng nước hông DKA-06000C |
Cái |
44,292 |
DKA-06000C |
Thanh giữ tấm làm mát sau DKA-06000C |
Cái |
43,784 |
DKA-06000C |
Nắp vỏ nhựa trên DKA-06000C |
Cái |
35,941 |
DKA-06000C |
Đá khô DKA-06000C |
Cái |
59,159 |
DKA-06000C |
Hộp đựng động cơ đảo DKA-06000C |
Cái |
35,419 |
DKA-06000C |
Thanh giữ tấm làm mát hông DKA-06000C |
Cái |
35,523 |
DKA-06000C |
Thanh giữ lá đảo ngang lớn DKA-06000C |
Cái |
28,683 |
DKA-06000C |
Công tắc bơm, đảo DKA-06000C |
Cái |
55,136 |
DKA-06000C |
Núm vặn tốc độ DKA-06000C |
Cái |
28,647 |
DKA-06000C |
Núm vặn bơm, đảo DKA-06000C |
Cái |
28,647 |
DKA-06000C |
Thanh truyền động DKA-06000C |
Cái |
27,866 |
DKA-06000C |
Co phân phối nước DKA-06000C |
Cái |
27,605 |
DKA-06000C |
Thanh giữ bơm DKA-06000C |
Cái |
27,104 |
DKA-06000C |
Thanh giữ cảm biến mực nước DKA-06000C |
Cái |
27,104 |
DKA-06000C |
Thanh giữ lá đảo dọc lớn DKA-06000C |
Cái |
26,843 |
DKA-06000C |
Thanh giữ lá đảo dọc nhỏ DKA-06000C |
Cái |
26,843 |
DKA-06000C |
Thanh giữ lá đảo ngang nhỏ DKA-06000C |
Cái |
26,843 |