MODEL |
TÊN LINH KIỆN |
ĐVT |
GIÁ BÁN LẺ |
DKA-05000C |
Bảng nhựa khiển DKA-05000C |
Cái |
51,672 |
DKA-05000C |
Bảng mạch DKA-05000C |
Cái |
130,880 |
DKA-05000C |
Bơm nước DKA-05000C |
Cái |
277,194 |
DKA-05000C |
Bánh xe có khóa DKA-05000C |
Cái |
87,629 |
DKA-05000C |
Bánh xe không khóa DKA-05000C |
Cái |
81,995 |
DKA-05000C |
Cánh quạt DKA-05000C |
Cái |
294,619 |
DKA-05000C |
Tấm làm mát sau DKA-05000C |
Cái |
258,014 |
DKA-05000C |
Tấm làm mát hông DKA-05000C |
Cái |
198,620 |
DKA-05000C |
Cột nhựa DKA-05000C |
Cái |
122,287 |
DKA-05000C |
Bộ điều khiển cơ DKA-05000C |
Cái |
217,897 |
DKA-05000C |
Thanh đỡ động cơ quạt DKA-05000C |
Cái |
91,204 |
DKA-05000C |
Lá đảo dọc DKA-05000C |
Cái |
33,943 |
DKA-05000C |
Lưới bảo vệ trước DKA-05000C |
Cái |
147,284 |
DKA-05000C |
Lưới lọc DKA-05000C |
Cái |
55,630 |
DKA-05000C |
Kênh phân phối nước sau DKA-05000C |
Cái |
69,140 |
DKA-05000C |
Kênh phân phối nước hông DKA-05000C |
Cái |
32,629 |
DKA-05000C |
Máng hứng nước sau DKA-05000C |
Cái |
68,653 |
DKA-05000C |
Máng hứng nước hông DKA-05000C |
Cái |
50,307 |
DKA-05000C |
Miệng gió DKA-05000C |
Cái |
256,277 |
DKA-05000C |
Động cơ quạt DKA-05000C |
Cái |
1,646,323 |
DKA-05000C |
Nắp châm nước DKA-05000C |
Cái |
68,653 |
DKA-05000C |
Vỏ nhựa mặt trên DKA-05000C |
Cái |
429,584 |
DKA-05000C |
Vỏ nhựa mặt trên DKA-05000C |
Cái |
429,584 |
DKA-05000C |
Tai quấn dây nguồn DKA-05000C |
Cái |
30,260 |
DKA-05000C |
Thanh báo chỉ mực nước DKA-05000C |
Cái |
53,861 |
DKA-05000C |
Thanh giữ lá đảo dọc DKA-05000C |
Cái |
34,469 |
DKA-05000C |
Thanh giữ lá đảo ngang DKA-05000C |
Cái |
34,469 |
DKA-05000C |
Thanh truyền động DKA-05000C |
Cái |
34,469 |
DKA-05000C |
Thùng carton DKA-05000C |
Cái |
334,540 |
DKA-05000C |
Thùng nước DKA-05000C |
Cái |
536,096 |
DKA-05000C |
Tụ DKA-05000C |
Cái |
97,829 |
DKA-05000C |
Bộ xả đáy DKA-05000C |
Cái |
40,629 |
DKA-05000C |
Vỏ nhựa bên hông DKA-05000C |
Cái |
113,746 |
DKA-05000C |
Vỏ nhựa mặt sau DKA-05000C |
Cái |
200,523 |
DKA-05000C |
Vỏ nhựa mặt trước DKA-05000C |
Cái |
256,960 |
DKA-05000C |
Dây nguồn chống giật DKA-05000C |
Cái |
317,278 |
DKA-05000C |
Mút xốp DKA-05000C |
Cái |
130,136 |
DKA-05000C |
Động cơ đảo DKA-05000C |
Cái |
140,039 |
DKA-05000C |
Phao cơ DKA-05000C |
Cái |
127,107 |
DKA-05000C |
Cảm biến mực nước DKA-05000C |
Cái |
111,118 |
DKA-05000C |
Thanh giữ tấm làm mát sau DKA-05000C |
Cái |
53,861 |
DKA-05000C |
Ống nước DKA-05000C |
Cái |
53,861 |
DKA-05000C |
Lá đảo ngang DKA-05000C |
Cái |
40,782 |
DKA-05000C |
Núm vặn DKA-05000C |
Cái |
33,242 |
DKA-05000C |
Thanh giữ bơm DKA-05000C |
Cái |
32,891 |
DKA-05000C |
Thanh giữ cảm biến mực nước DKA-05000C |
Cái |
32,891 |
DKA-05000C |
Thanh giữ tấm làm mát hông DKA-05000C |
Cái |
31,182 |
DKA-05000C |
Cốt động cơ đảo DKA-05000C |
Cái |
25,521 |
DKA-05000C |
Khung động cơ đảo DKA-05000C |
Cái |
37,216 |
DKA-05000C |
Khung đỡ động cơ quạt DKA-05000C |
Cái |
91,579 |