| MODEL | TÊN LINH KIỆN | ĐVT | GIÁ BÁN LẺ | 
	| DKA-05000B | Bảng mạch nguồn DKA-05000B | Cái | 324,634 | 
	| DKA-05000B | Bảng mạch điều khiển DKA-05000B | Cái | 199,205 | 
	| DKA-05000B | Bánh xe có khóa DKA-05000B | Cái | 87,629 | 
	| DKA-05000B | Bánh xe không khóa DKA-05000B | Cái | 81,995 | 
	| DKA-05000B | Thanh chống động cơ quạt DKA-05000B | Cái | 112,649 | 
	| DKA-05000B | Dây nguồn chống giật DKA-05000B | Cái | 317,278 | 
	| DKA-05000B | Lá đảo ngang DKA-05000B | Cái | 40,782 | 
	| DKA-05000B | Điều khiển từ xa DKA-05000B | Cái | 64,609 | 
	| DKA-05000B | Thùng carton DKA-05000B | Cái | 342,524 | 
	| DKA-05000B | Động cơ quạt DKA-05000B | Cái | 1,646,323 | 
	| DKA-05000B | Thùng nước DKA-05000B | Cái | 536,096 | 
	| DKA-05000B | Cánh quạt DKA-05000B | Cái | 294,619 | 
	| DKA-05000B | Mút xốp DKA-05000B | Cái | 130,136 | 
	| DKA-05000B | Vỏ nhựa mặt trước DKA-05000B | Cái | 256,960 | 
	| DKA-05000B | Miệng gió DKA-05000B | Cái | 256,277 | 
	| DKA-05000B | Vỏ nhựa mặt trên DKA-05000B | Cái | 250,654 | 
	| DKA-05000B | Bơm nước DKA-05000B | Cái | 277,194 | 
	| DKA-05000B | Vỏ nhựa mặt sau DKA-05000B | Cái | 200,523 | 
	| DKA-05000B | Tấm làm mát sau DKA-05000B | Cái | 258,014 | 
	| DKA-05000B | Lưới bảo vệ trước DKA-05000B | Cái | 147,284 | 
	| DKA-05000B | Tấm làm mát hông DKA-05000B | Cái | 198,620 | 
	| DKA-05000B | Chân đỡ DKA-05000B | Cái | 140,707 | 
	| DKA-05000B | Động cơ đảo DKA-05000B | Cái | 140,039 | 
	| DKA-05000B | Phao cơ DKA-05000B | Cái | 127,107 | 
	| DKA-05000B | Cột nhựa DKA-05000B | Cái | 122,287 | 
	| DKA-05000B | Vỏ nhựa bên hông DKA-05000B | Cái | 113,746 | 
	| DKA-05000B | Tụ DKA-05000B | Cái | 97,829 | 
	| DKA-05000B | Cảm biến mực nước DKA-05000B | Cái | 111,118 | 
	| DKA-05000B | Thanh đỡ động cơ quạt DKA-05000B | Cái | 91,204 | 
	| DKA-05000B | Kênh phân phối nước sau DKA-05000B | Cái | 69,140 | 
	| DKA-05000B | Máng hứng nước sau DKA-05000B | Cái | 68,653 | 
	| DKA-05000B | Nắp châm nước DKA-05000B | Cái | 68,653 | 
	| DKA-05000B | Thanh giữ tấm làm mát sau DKA-05000B | Cái | 53,861 | 
	| DKA-05000B | Thanh báo chỉ mực nước DKA-05000B | Cái | 53,861 | 
	| DKA-05000B | Ống nước DKA-05000B | Cái | 53,861 | 
	| DKA-05000B | Bảng nhựa khiển DKA-05000B | Cái | 51,672 | 
	| DKA-05000B | Máng hứng nước hông DKA-05000B | Cái | 50,307 | 
	| DKA-05000B | Thanh giữ lá đảo ngang DKA-05000B | Cái | 34,469 | 
	| DKA-05000B | Thanh truyền động DKA-05000B | Cái | 34,469 | 
	| DKA-05000B | Thanh giữ lá đảo dọc DKA-05000B | Cái | 34,469 | 
	| DKA-05000B | Lá đảo dọc DKA-05000B | Cái | 33,943 | 
	| DKA-05000B | Bộ xả đáy DKA-05000B | Cái | 40,629 | 
	| DKA-05000B | Thanh giữ bơm DKA-05000B | Cái | 32,891 | 
	| DKA-05000B | Thanh giữ cảm biến mực nước DKA-05000B | Cái | 32,891 | 
	| DKA-05000B | Kênh phân phối nước hông DKA-05000B | Cái | 32,629 | 
	| DKA-05000B | Thanh giữ tấm làm mát hông DKA-05000B | Cái | 31,182 |