MODEL |
TÊN LINH KIỆN |
ĐVT |
GIÁ BÁN LẺ |
DKA-04000C |
Bảng nhựa khiển DKA-04000C |
Cái |
58,270 |
DKA-04000C |
Cánh quạt DKA-04000C |
Cái |
94,476 |
DKA-04000C |
Lưới bảo vệ trước DKA-04000C |
Cái |
38,024 |
DKA-04000C |
Máng hứng nước hông DKA-04000C |
Cái |
29,998 |
DKA-04000C |
Nắp châm nước DKA-04000C |
Cái |
32,891 |
DKA-04000C |
Nắp kính trên DKA-04000C |
Cái |
259,895 |
DKA-04000C |
Tai quấn dây nguồn DKA-04000C |
Cái |
27,631 |
DKA-04000C |
Vỏ nhựa bên hông DKA-04000C |
Cái |
68,830 |
DKA-04000C |
Vỏ nhựa mặt sau DKA-04000C |
Cái |
113,746 |
DKA-04000C |
Vỏ nhựa mặt trên DKA-04000C |
Cái |
145,415 |
DKA-04000C |
Động cơ quạt DKA-04000C |
Cái |
613,102 |
DKA-04000C |
Thùng nước DKA-04000C |
Cái |
297,997 |
DKA-04000C |
Bơm nước DKA-04000C |
Cái |
283,268 |
DKA-04000C |
Bộ điều khiển cơ DKA-04000C |
Bộ |
99,380 |
DKA-04000C |
Thùng carton DKA-04000C |
Cái |
197,508 |
DKA-04000C |
Vỏ nhựa mặt trước DKA-04000C |
Cái |
132,860 |
DKA-04000C |
Tấm làm mát sau DKA-04000C |
Cái |
120,380 |
DKA-04000C |
Dây nguồn thường DKA-04000C |
Cái |
294,680 |
DKA-04000C |
Động cơ đảo DKA-04000C |
Cái |
140,039 |
DKA-04000C |
Cảm biến mực nước DKA-04000C |
Cái |
111,118 |
DKA-04000C |
Tấm làm mát hông DKA-04000C |
Cái |
68,476 |
DKA-04000C |
Công tắc tốc độ DKA-04000C |
Cái |
62,175 |
DKA-04000C |
Tụ DKA-04000C |
Cái |
55,136 |
DKA-04000C |
Thanh đỡ động cơ quạt DKA-04000C |
Cái |
50,110 |
DKA-04000C |
Bánh xe có khóa DKA-04000C |
Cái |
56,568 |
DKA-04000C |
Công tăc bơm |
Cái |
41,931 |
DKA-04000C |
Nút xả DKA-04000C |
Cái |
40,629 |
DKA-04000C |
Bánh xe không khóa DKA-04000C |
Cái |
41,518 |
DKA-04000C |
Đá khô DKA-04000C |
Cái |
59,159 |
DKA-04000C |
Máng hứng nước sau DKA-04000C |
Cái |
33,680 |
DKA-04000C |
Thanh giữ tấm làm mát sau DKA-04000C |
Cái |
32,104 |
DKA-04000C |
Núm vặn tốc độ DKA-04000C |
Cái |
30,210 |
DKA-04000C |
Nút vặn bơm |
Cái |
30,210 |
DKA-04000C |
Núm vặn đảo DKA-04000C |
Cái |
30,210 |
DKA-04000C |
Lá đảo ngang DKA-04000C |
Lá |
28,787 |
DKA-04000C |
Lá đảo dọc DKA-04000C |
Lá |
28,157 |
DKA-04000C |
Thanh truyền động DKA-04000C |
Cái |
28,787 |
DKA-04000C |
Thanh giữ lá đảo ngang lớn DKA-04000C |
Cái |
28,787 |
DKA-04000C |
Thanh giữ lá đảo ngang nhỏ DKA-04000C |
Cái |
28,787 |
DKA-04000C |
Thanh giữ lá đảo dọc DKA-04000C |
Cái |
27,368 |
DKA-04000C |
Thanh giữ tấm làm mát hông DKA-04000C |
Cái |
26,843 |
DKA-04000C |
Khung nắp kính trên DKA-04000C |
Cái |
91,883 |
DKA-04000C |
Bộ mút xốp |
Bộ |
87,424 |