MODEL |
TÊN LINH KIỆN |
ĐVT |
GIÁ BÁN LẺ |
DKA-10000A |
Bảng nhựa khiển DKA-10000A |
Cái |
52,144 |
DKA-10000A |
Bảng mạch nguồn DKA-10000A |
Cái |
507,914 |
DKA-10000A |
Bảng mạch điều khiển DKA-10000A |
Cái |
274,686 |
DKA-10000A |
Bơm nước DKA-10000A |
Cái |
277,194 |
DKA-10000A |
Bánh xe có khóa DKA-10000A |
Cái |
87,629 |
DKA-10000A |
Bánh xe không khóa DKA-10000A |
Cái |
81,995 |
DKA-10000A |
Cánh quạt DKA-10000A |
Cái |
294,619 |
DKA-10000A |
Chân đỡ DKA-10000A |
Cái |
140,707 |
DKA-10000A |
Hộp đựng bảng mạch điều khiển DKA-10000A |
Cái |
53,128 |
DKA-10000A |
Lá đảo dọc DKA-10000A |
Cái |
33,943 |
DKA-10000A |
Lá đảo ngang DKA-10000A |
Cái |
33,943 |
DKA-10000A |
Lưới bảo vệ trước DKA-10000A |
Cái |
146,342 |
DKA-10000A |
Miệng gió DKA-10000A |
Cái |
256,277 |
DKA-10000A |
Nắp châm nước DKA-10000A |
Cái |
68,653 |
DKA-10000A |
Điều khiển từ xa DKA-10000A |
Cái |
83,262 |
DKA-10000A |
Thanh giữ lá đảo dọc DKA-10000A |
Cái |
34,469 |
DKA-10000A |
Thanh giữ lá đảo ngang DKA-10000A |
Cái |
34,469 |
DKA-10000A |
Thanh truyền động DKA-10000A |
Cái |
34,378 |
DKA-10000A |
Thùng carton DKA-10000A |
Cái |
339,529 |
DKA-10000A |
Thùng nước DKA-10000A |
Cái |
536,096 |
DKA-10000A |
Vỏ nhựa bên hông DKA-10000A |
Cái |
113,746 |
DKA-10000A |
Vỏ nhựa phân tầng DKA-10000A |
Cái |
90,997 |
DKA-10000A |
Vỏ nhựa mặt sau DKA-10000A |
Cái |
200,523 |
DKA-10000A |
Động cơ quạt DKA-10000A |
Cái |
1,646,323 |
DKA-10000A |
Dây nguồn chống giật DKA-10000A |
Cái |
317,278 |
DKA-10000A |
Vỏ nhựa mặt trước DKA-10000A |
Cái |
256,960 |
DKA-10000A |
Vỏ nhựa mặt trên DKA-10000A |
Cái |
250,654 |
DKA-10000A |
Tấm làm mát sau DKA-10000A |
Cái |
258,014 |
DKA-10000A |
Tấm làm mát hông DKA-10000A |
Cái |
198,620 |
DKA-10000A |
Động cơ đảo DKA-10000A |
Cái |
140,039 |
DKA-10000A |
Phao cơ DKA-10000A |
Cái |
126,359 |
DKA-10000A |
Cột nhựa DKA-10000A |
Cái |
122,287 |
DKA-10000A |
Tụ DKA-10000A |
Cái |
97,829 |
DKA-10000A |
Cảm biến mực nước DKA-10000A |
Cái |
111,118 |
DKA-10000A |
Thanh đỡ động cơ quạt DKA-10000A |
Cái |
91,204 |
DKA-10000A |
Kênh phân phối nước sau DKA-10000A |
Cái |
69,140 |
DKA-10000A |
Máng hứng nước sau DKA-10000A |
Cái |
68,653 |
DKA-10000A |
Thanh giữ tấm làm mát sau DKA-10000A |
Cái |
53,861 |
DKA-10000A |
Ống nước DKA-10000A |
Cái |
53,629 |
DKA-10000A |
Nút xả DKA-10000A |
Cái |
40,629 |
DKA-10000A |
Máng hứng nước hông DKA-10000A |
Cái |
50,307 |
DKA-10000A |
Thanh giữ bơm DKA-10000A |
Cái |
32,891 |
DKA-10000A |
Tai quấn dây nguồn DKA-10000A |
Cái |
35,419 |
DKA-10000A |
Thanh giữ cảm biến mực nước DKA-10000A |
Cái |
32,891 |
DKA-10000A |
Thanh giữ tấm làm mát hông DKA-10000A |
Cái |
31,182 |