MODEL |
TÊN LINH KIỆN |
ĐVT |
GIÁ BÁN LẺ |
DKA-06000A |
Bảng nhựa khiển DKA-06000A |
Cái |
66,328 |
DKA-06000A |
Bơm nước DKA-06000A |
Cái |
322,758 |
DKA-06000A |
Bánh xe có khóa DKA-06000A |
Cái |
63,476 |
DKA-06000A |
Bánh xe không khóa DKA-06000A |
Cái |
80,971 |
DKA-06000A |
Cánh quạt DKA-06000A |
Cái |
207,725 |
DKA-06000A |
Tấm làm mát sau DKA-06000A |
Cái |
334,322 |
DKA-06000A |
Tấm làm mát hông DKA-06000A |
Cái |
186,623 |
DKA-06000A |
Khung miệng gió DKA-06000A |
Cái |
50,504 |
DKA-06000A |
Lưới lọc sau DKA-06000A |
Cái |
83,228 |
DKA-06000A |
Lưới lọc hông DKA-06000A |
Cái |
83,228 |
DKA-06000A |
Động cơ đảo DKA-06000A |
Cái |
81,283 |
DKA-06000A |
Nắp châm nước DKA-06000A |
Cái |
40,782 |
DKA-06000A |
Núm vặn DKA-06000A |
Cái |
41,671 |
DKA-06000A |
Thanh báo chỉ mực nước |
Cái |
32,814 |
DKA-06000A |
Bộ xả đáy DKA-06000A |
Cái |
68,762 |
DKA-06000A |
Vỏ nhựa bên hông DKA-06000A |
Cái |
186,461 |
DKA-06000A |
Vỏ nhựa mặt sau DKA-06000A |
Cái |
517,873 |
DKA-06000A |
Vỏ nhựa mặt trên DKA-06000A |
Cái |
250,654 |
DKA-06000A |
Vỏ nhựa mặt trước DKA-06000A |
Cái |
517,873 |
DKA-06000A |
Động cơ quạt DKA-06000A |
Cái |
956,104 |
DKA-06000A |
Thùng nước DKA-06000A |
Cái |
446,997 |
DKA-06000A |
Thùng carton DKA-06000A |
Cái |
334,540 |
DKA-06000A |
Dây nguồn chống giật DKA-06000A |
Cái |
317,278 |
DKA-06000A |
Bộ điều khiển cơ DKA-06000A |
Cái |
201,818 |
DKA-06000A |
Kênh phân phối nước DKA-06000A |
Cái |
68,762 |
DKA-06000A |
Máng hứng nước sau DKA-06000A |
Cái |
64,249 |
DKA-06000A |
Thanh truyền động DKA-06000A |
Cái |
62,175 |
DKA-06000A |
Thanh đỡ động cơ quạt DKA-06000A |
Cái |
60,164 |
DKA-06000A |
Tụ DKA-06000A |
Cái |
97,829 |
DKA-06000A |
Công tắc tốc độ DKA-06000A |
Cái |
62,175 |
DKA-06000A |
Máng hứng nước hông DKA-06000A |
Cái |
40,782 |
DKA-06000A |
Lá đảo dọc DKA-06000A |
Cái |
32,891 |
DKA-06000A |
Thanh giữ lá đảo dọc DKA-06000A |
Cái |
38,152 |
DKA-06000A |
Thanh giữ bơm DKA-06000A |
Cái |
32,891 |
DKA-06000A |
Thanh giữ tấm làm mát sau DKA-06000A |
Cái |
31,839 |
DKA-06000A |
Thanh giữ tấm làm mát hông DKA-06000A |
Cái |
31,839 |
DKA-06000A |
Lá đảo ngang DKA-06000A |
Cái |
31,312 |
DKA-06000A |
Thanh giữ lá đảo ngang DKA-06000A |
Cái |
31,312 |