MODEL |
TÊN LINH KIỆN |
ĐVT |
GIÁ BÁN LẺ |
DKA-15000A |
Bảng mạch nguồn DKA-15000A |
Cái |
507,914 |
DKA-15000A |
Bảng mạch điều khiển DKA-15000A |
Cái |
416,270 |
DKA-15000A |
Bánh xe có khóa DKA-15000A |
Cái |
113,053 |
DKA-15000A |
Bánh xe không khóa DKA-15000A |
Cái |
95,487 |
DKA-15000A |
Cánh quạt DKA-15000A |
Cái |
634,146 |
DKA-15000A |
Tấm làm mát hông DKA-15000A |
Cái |
452,015 |
DKA-15000A |
Cột nhựa DKA-15000A |
Cái |
255,086 |
DKA-15000A |
Thanh giữ tấm làm mát hông DKA-15000A |
Cái |
53,861 |
DKA-15000A |
Thanh đỡ động cơ quạt DKA-15000A |
Cái |
188,089 |
DKA-15000A |
Lá đảo dọc DKA-15000A |
Cái |
44,798 |
DKA-15000A |
Lá đảo ngang DKA-15000A |
Cái |
44,798 |
DKA-15000A |
Lưới bảo vệ trước DKA-15000A |
Cái |
211,586 |
DKA-15000A |
Lưới lọc hông DKA-15000A |
Cái |
122,989 |
DKA-15000A |
Kênh phân phối nước sau DKA-15000A |
Cái |
311,153 |
DKA-15000A |
Động cơ quạt DKA-15000A |
Cái |
3,103,585 |
DKA-15000A |
Thanh giữ lá đảo dọc DKA-15000A |
Cái |
61,475 |
DKA-15000A |
Thanh giữ lá đảo ngang DKA-15000A |
Cái |
61,475 |
DKA-15000A |
Thanh truyền động DKA-15000A |
Cái |
61,171 |
DKA-15000A |
Thùng carton DKA-15000A |
Cái |
329,549 |
DKA-15000A |
Thùng nước DKA-15000A |
Cái |
1,190,989 |
DKA-15000A |
Tụ DKA-15000A |
Cái |
136,942 |
DKA-15000A |
Vỏ nhựa bên hông DKA-15000A |
Cái |
258,186 |
DKA-15000A |
Vỏ nhựa mặt sau DKA-15000A |
Cái |
332,007 |
DKA-15000A |
Vỏ nhựa mặt trên DKA-15000A |
Cái |
459,013 |
DKA-15000A |
Vỏ nhựa mặt trước DKA-15000A |
Cái |
788,597 |
DKA-15000A |
Tấm làm mát sau DKA-15000A |
Cái |
705,097 |
DKA-15000A |
Dây nguồn chống giật DKA-15000A |
Cái |
317,278 |
DKA-15000A |
Bơm nước DKA-15000A |
Cái |
277,194 |
DKA-15000A |
Động cơ đảo DKA-15000A |
Cái |
145,336 |
DKA-15000A |
Phao cơ DKA-15000A |
Cái |
126,359 |
DKA-15000A |
Cảm biến mực nước DKA-15000A |
Cái |
111,118 |
DKA-15000A |
Điều khiển từ xa DKA-15000A |
Cái |
83,262 |
DKA-15000A |
Máng hứng nước DKA-15000A |
Cái |
84,035 |
DKA-15000A |
Thanh giữ tấm làm mát sau DKA-15000A |
Cái |
69,140 |
DKA-15000A |
Nắp châm nước DKA-15000A |
Cái |
68,653 |
DKA-15000A |
Thanh báo chỉ mực nước DKA-15000A |
Cái |
53,629 |
DKA-15000A |
Ống nước DKA-15000A |
Cái |
53,629 |
DKA-15000A |
Bảng nhựa điều khiển DKA-15000A |
Cái |
51,672 |
DKA-15000A |
Hộp đựng bảng mạch điều khiển DKA-15000A |
Cái |
53,128 |
DKA-15000A |
Nắp kênh phân phối nước DKA-15000A |
Cái |
40,629 |
DKA-15000A |
Nút xả DKA-15000A |
Cái |
40,629 |
DKA-15000A |
Thanh giữ bơm DKA-15000A |
Cái |
40,782 |
DKA-15000A |
Thanh giữ cảm biến mực nước DKA-15000A |
Cái |
40,782 |